Bước tới nội dung

re-creation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.kri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

re-creation /ˈreɪ.kri.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự lập lại, sự tạo lại.

Tham khảo

[sửa]