Bước tới nội dung

re-dye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ˈdɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

re-dye ngoại động từ /ˈreɪ.ˈdɑɪ/

  1. Nhuộm lại (áo, tóc... ).

Tham khảo

[sửa]