Bước tới nội dung

re-enlist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ɪn.ˈlɪst/

Ngoại động từ

[sửa]

re-enlist ngoại động từ /ˈreɪ.ɪn.ˈlɪst/

  1. Lại đăng .
  2. Lại chiêu mộ (lính).

Nội động từ

[sửa]

re-enlist nội động từ /ˈreɪ.ɪn.ˈlɪst/

  1. Lại đăng .
  2. Lại tòng quân.

Tham khảo

[sửa]