re-enter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ˈɛn.tɜː/

Ngoại động từ[sửa]

re-enter ngoại động từ /ˈreɪ.ˈɛn.tɜː/

  1. Lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi... ).
  2. Lại vào (phòng... ).

Nội động từ[sửa]

re-enter nội động từ /ˈreɪ.ˈɛn.tɜː/

  1. Lại trở vào.

Tham khảo[sửa]