Bước tới nội dung

re-fuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ˈfjuːz/

Ngoại động từ

[sửa]

re-fuse ngoại động từ /ˈreɪ.ˈfjuːz/

  1. Nấu chảy lại, luyện lại.

Tham khảo

[sửa]