re-strengthen
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈreɪ.ˈstrɛŋk.θən/
Ngoại động từ[sửa]
re-strengthen ngoại động từ /ˈreɪ.ˈstrɛŋk.θən/
- Củng cố thêm; tăng cường thêm.
Tham khảo[sửa]
- "re-strengthen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)