readily
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.də.li/
![]() | [ˈrɛ.də.li] |
Phó từ[sửa]
readily /ˈrɛ.də.li/
- Sẵn sàng.
- Vui lòng, sẵn lòng.
- Dễ dàng, không khó khăn gì.
- these facts may be readily ascertained — những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng
Tham khảo[sửa]
- "readily". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)