Bước tới nội dung

reading-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.diɳ.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

reading-room /ˈri.diɳ.ˈruːm/

  1. Phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ... ).

Tham khảo

[sửa]