rebrousser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.bʁu.se/

Ngoại động từ[sửa]

rebrousser ngoại động từ /ʁə.bʁu.se/

  1. Dựng ngược lên.
    Le vent rebrousse les plumes de l’oiseau — gió dựng ngược lông chim lên
    rebrousser chemin — đi ngược trở lại, quay trở về

Nội động từ[sửa]

rebrousser nội động từ /ʁə.bʁu.se/

  1. Chối.
    Aubier si dur qu’il fait rebrousser toutes les haches — gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu

Tham khảo[sửa]