rebrousser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.bʁu.se/
Ngoại động từ
[sửa]rebrousser ngoại động từ /ʁə.bʁu.se/
- Dựng ngược lên.
- Le vent rebrousse les plumes de l’oiseau — gió dựng ngược lông chim lên
- rebrousser chemin — đi ngược trở lại, quay trở về
Nội động từ
[sửa]rebrousser nội động từ /ʁə.bʁu.se/
- Chối.
- Aubier si dur qu’il fait rebrousser toutes les haches — gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu
Tham khảo
[sửa]- "rebrousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)