Bước tới nội dung

recel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.sɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recel
/ʁə.sɛl/
recel
/ʁə.sɛl/

recel /ʁə.sɛl/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự chứa chấp, sự oa trữ.
    Recel d’objets volés — sự chứa chấp đồ ăn cắp
    Recel de malfaiteurs — sự chứa chấp kẻ gian

Tham khảo

[sửa]