Bước tới nội dung

receleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.slœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít receleuse
/ʁǝ.sløz/
receleuses
/ʁǝ.sløz/
Số nhiều receleuse
/ʁǝ.sløz/
receleuses
/ʁǝ.sløz/

receleur /ʁǝ.slœʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người chứa chấp, người oa trữ.

Tham khảo

[sửa]