reclure
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.klyʁ/
Ngoại động từ[sửa]
reclure ngoại động từ /ʁə.klyʁ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhốt, giam hãm.
- La maladie l’a recluse dans ce coin — bệnh tật dã giam hãm bà ta trong xó ấy
Tham khảo[sửa]
- "reclure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)