Bước tới nội dung

recoiffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kwa.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

recoiffer ngoại động từ /ʁə.kwa.fe/

  1. Sửa tóc lại cho, chải tóc lại cho (ai).
  2. Đội lại cho (ai).

Tham khảo

[sửa]