Bước tới nội dung

recoller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

recoller ngoại động từ /ʁə.kɔ.le/

  1. Dán lại, gắn lại.
    Recoller l’enveloppe — dán lại phong bì
    recoller une assiette cassée — gắn lại cái đĩa vỡ

Nội động từ

[sửa]

recoller nội động từ /ʁə.kɔ.le/

  1. (Thể dục) Lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian bị tụt hậu).

Tham khảo

[sửa]