recommencer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kɔ.mɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
recommencer ngoại động từ /ʁə.kɔ.mɑ̃.se/
- Bắt đầu lại, làm lại.
- Recommencer un travail — làm lại một công việc
- recommencer sa vie — làm lại cuộc đời
Nội động từ[sửa]
recommencer nội động từ /ʁə.kɔ.mɑ̃.se/
- Bắt đầu lại.
- Les mois s’écoulent et recommencent — năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại
- Làm lại; còn thế; lại.
- C’est à recommencer — phải làm lại
- Si tu recommences,tu seras puni — nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt
- recommencer à pleurer — lại khóc
- La pluie recommence — trời lại mưa
Tham khảo[sửa]
- "recommencer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)