Bước tới nội dung

recommendable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.kə.ˈmɛn.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

recommendable /ˌrɛ.kə.ˈmɛn.də.bᵊl/

  1. Đáng mến (người).
  2. giá trị (vật).
  3. Có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật... ).

Tham khảo

[sửa]