reconcilable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.lə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

reconcilable /ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.lə.bᵊl/

  1. Có thể hoà giải, có thể giảng hoà được.
  2. Nhất trí, không mâu thuẫn.
    reconcilable statements — những lời tuyên bố nhất trí với nhau

Tham khảo[sửa]