reconstituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

reconstituer ngoại động từ /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥe/

  1. Tổ chức lại, lập lại.
    Reconstituer une armée — tổ chức lại một đội quân
  2. Khôi phục lại, hồi phục lại.
    Reconstituer une ville — khôi phục lại một thành phố

Tham khảo[sửa]