reconstituer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥe/
Ngoại động từ
[sửa]reconstituer ngoại động từ /ʁə.kɔ̃s.ti.tɥe/
- Tổ chức lại, lập lại.
- Reconstituer une armée — tổ chức lại một đội quân
- Khôi phục lại, hồi phục lại.
- Reconstituer une ville — khôi phục lại một thành phố
Tham khảo
[sửa]- "reconstituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)