reconvey
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.kən.ˈveɪ/
Ngoại động từ[sửa]
reconvey ngoại động từ /ˌri.kən.ˈveɪ/
- Chuyên chở lại.
Tham khảo[sửa]
- "reconvey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reconvey ngoại động từ /ˌri.kən.ˈveɪ/