recouper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ku.pe/

Ngoại động từ[sửa]

recouper ngoại động từ /ʁə.ku.pe/

  1. Cắt lại.
    Recouper un habit — cắt lại cái áo
  2. Pha lại (rượu).
  3. Cắt (một đường).
  4. (Nghĩa bóng) Ăn khớp với.
    Témoignage qui recoupe un autre — lời chứng ăn khớp với một lời chứng khác

Nội động từ[sửa]

recouper nội động từ /ʁə.ku.pe/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) đảo lại bài.

Tham khảo[sửa]