Bước tới nội dung

recourber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kuʁ.be/

Ngoại động từ

[sửa]

recourber ngoại động từ /ʁə.kuʁ.be/

  1. Uốn cong bẻ cong.
    Recouber une branche — uốn cong một cành cây

Tham khảo

[sửa]