recueilli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.kœ.ji/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực recueilli
/ʁǝ.kœ.ji/
recueillis
/ʁǝ.kœ.ji/
Giống cái recueillie
/ʁǝ.kœ.ji/
recueillies
/ʁǝ.kœ.ji/

recueilli /ʁǝ.kœ.ji/

  1. Tĩnh tâm; nhập định.
    Bonze recueilli — nhà sư nhập định.
  2. Trầm lặng.
    Air recueilli — vẻ trầm lặng
    un coin recueilli — một góc trầm lặng.

Tham khảo[sửa]