Bước tới nội dung

recuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recuit
/ʁə.kɥi/
recuits
/ʁə.kɥi/

recuit /ʁə.kɥi/

  1. (Kỹ thuật) Sự nung lại.
  2. Sự ủ (kim loại).
    Recuit alterné — sự ủ chu kỳ, sự ủ tuần hoàn
    Recuit électrique — sự ủ trong lò điện
    Recuit au minerai — sự ủ trong quặng
    Recuit oxydant — sự ủ oxy hoá
    Recuit superficiel — sự ủ bề mặt
    Recuit à grain fin — sự ủ tạo hoạt tính thể mịn
    Recuit final — sự ủ lần cuối

Tham khảo

[sửa]