Bước tới nội dung

redéfaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.de.fɛʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

redéfaire ngoại động từ /ʁə.de.fɛʁ/

  1. Lại dỡ ra, lại tháo ra, lại phá ra.
    Redéfaire une robe — lại tháo chiếc áo ra

Tham khảo

[sửa]