Bước tới nội dung

redargue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdɑːr.ˌɡjuː/

Ngoại động từ

[sửa]

redargue ngoại động từ /rɪ.ˈdɑːr.ˌɡjuː/

  1. Biện bác; bài xích.

Tham khảo

[sửa]