redecorate
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
redecorate
- Bài trí lại.
- The workmen are coming to redecorate the rooms ! - Bọn lao công đang vào bài trí lại phòng ốc đấy. (Joséphine, phim Désirée, 1954)
redecorate
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |