redescendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.de.sɑ̃dʁ/

Nội động từ[sửa]

redescendre nội động từ /ʁə.de.sɑ̃dʁ/

  1. Lại xuống, trở xuống.
    La marée redescend — thủy triều lại xuống
    Il monta dans sa chambre et redescendit — anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống

Ngoại động từ[sửa]

redescendre ngoại động từ /ʁə.de.sɑ̃dʁ/

  1. Lại xuống.
    Redescendre l’escalier — lại xuống cầu thang
  2. Lại hạ xuống.
    Redescendre un tableau — lại hạ bức tranh xuống

Tham khảo[sửa]