trở xuống
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ː˧˩˧ suəŋ˧˥ | tʂəː˧˩˨ suəŋ˩˧ | tʂəː˨˩˦ suəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˩ suəŋ˩˩ | tʂə̰ːʔ˧˩ suəŋ˩˧ |
Phó từ
[sửa]trở xuống
- Tính từ đó xuống.
- Từ cấp tỉnh trở xuống.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trở xuống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)