rediscuter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.dis.ky.te/
Ngoại động từ[sửa]
rediscuter ngoại động từ /ʁə.dis.ky.te/
- Thảo luận lại, tranh luận lại.
Tham khảo[sửa]
- "rediscuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rediscuter ngoại động từ /ʁə.dis.ky.te/