Bước tới nội dung

rediscuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.dis.ky.te/

Ngoại động từ

[sửa]

rediscuter ngoại động từ /ʁə.dis.ky.te/

  1. Thảo luận lại, tranh luận lại.

Tham khảo

[sửa]