redistribuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.dis.tʁi.bɥe/

Ngoại động từ[sửa]

redistribuer ngoại động từ /ʁə.dis.tʁi.bɥe/

  1. Chia lại, phân phát lại, phân phối lại.
    Redistribuer les cartes — chia lại bài

Tham khảo[sửa]