redselsfull
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | redselsfull |
gt | redselsfullt | |
Số nhiều | redselsfulle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
redselsfull
- Ghê sợ, dễ sợ, kinh khủng, khủng khiếp.
- Brannen var en redselsfull opplevelse for det lille barnet.
- en redselsfull hatt
Tham khảo[sửa]
- "redselsfull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)