Bước tới nội dung

reformere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å reformere
Hiện tại chỉ ngôi reformer er
Quá khứ reformer te
Động tính từ quá khứ reformer t
Động tính từ hiện tại

reformere

  1. Cải tổ, cải tạo, cải cách, cải thiện, canh tân.
    Vi må reformere skolevesenet.
    Han har reformert sitt levesett radikalt.

Tham khảo

[sửa]