reformere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reformere |
Hiện tại chỉ ngôi | reformer er |
Quá khứ | reformer te |
Động tính từ quá khứ | reformer t |
Động tính từ hiện tại | — |
reformere
- Cải tổ, cải tạo, cải cách, cải thiện, canh tân.
- Vi må reformere skolevesenet.
- Han har reformert sitt levesett radikalt.
Tham khảo[sửa]
- "reformere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)