Bước tới nội dung

refrangible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈfræn.dʒə.bəl/

Tính từ

[sửa]

refrangible /rɪ.ˈfræn.dʒə.bəl/

  1. (Vật lý) Khúc xạ được.

Tham khảo

[sửa]