Bước tới nội dung

refroidi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁəf.ʁwa.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
refroidi
/ʁəf.ʁwa.di/
refroidis
/ʁəf.ʁwa.di/

refroidi /ʁəf.ʁwa.di/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Xác chết.

Tham khảo

[sửa]