Bước tới nội dung

refundable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈfən.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

refundable /rɪ.ˈfən.də.bᵊl/

  1. Có thể được trả lại tiền.

Tham khảo

[sửa]