regatta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈɡɑː.tə/

Danh từ[sửa]

regatta /rɪ.ˈɡɑː.tə/

  1. Cuộc đua thuyền.

Tham khảo[sửa]