regenerative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tɪv/
Tính từ
[sửa]regenerative /rɪ.ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tɪv/
- Làm tái sinh.
- regenerative furnance — (kỹ thuật) lò tái sinh
Tham khảo
[sửa]- "regenerative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)