Bước tới nội dung

regicidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.dʒə.ˌsɑɪ.dəl/

Tính từ

[sửa]

regicidal /ˈrɛ.dʒə.ˌsɑɪ.dəl/

  1. Thuộc regicide.

Tham khảo

[sửa]