registrert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | registrert |
gt | registrert | |
Số nhiều | registrerte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
registrert
- Được đăng ký, cho vào sổ, ghi vào danh sách. Được đăng bộ, đăng bạ, đăng ký.
- Bilen er ikke registrert.
- et registrert varemerke
Tham khảo
[sửa]- "registrert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)