regn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regn | regnet |
Số nhiều | regn, regner | regna, regnene |
regn gđ
- Mưa, trận mưa, cơn mưa.
- Det er mye regn i Bergen.
- Etter regn kommer solskinn. — Sau cơn mưa trời lại sáng.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) regnfrakk gđ: Quần áo đi mưa.
- (1) regnjakke gđc: Áo đi mưa.
- (1) regnkåpe gđc: Áo đi mưa của đàn bà.
Tham khảo[sửa]
- "regn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)