Bước tới nội dung

regn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít regn regnet
Số nhiều regn, regner regna, regnene

regn

  1. Mưa, trận mưa, cơn mưa.
    Det er mye regn i Bergen.
    Etter regn kommer solskinn. — Sau cơn mưa trời lại sáng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]