Bước tới nội dung

regorger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ɡɔʁ.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

regorger nội động từ /ʁǝ.ɡɔʁ.ʒe/

  1. Tràn đầy, chan chứa.
    Regorger de biens — tràn đầy của cải.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tràn ra.
    Liquide regorge — nước tràn ra.

Tham khảo

[sửa]