regorger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.ɡɔʁ.ʒe/
Nội động từ[sửa]
regorger nội động từ /ʁǝ.ɡɔʁ.ʒe/
- Tràn đầy, chan chứa.
- Regorger de biens — tràn đầy của cải.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tràn ra.
- Liquide regorge — nước tràn ra.
Tham khảo[sửa]
- "regorger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)