regretful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈɡrɛt.fʊl/
Tính từ[sửa]
regretful /rɪ.ˈɡrɛt.fʊl/
- Thương tiếc.
- Hối tiếc, ân hận.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)