regulativ
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regulativ | regulativet |
Số nhiều | regulativ, regulativer | regulativa, regulativene |
regulativ gđ
- Chỉ số lương bổng.
- Han får lønn etter statens regulativ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) regulativlønn gđc: Lương dựa trên chỉ số.
Tham khảo
[sửa]- "regulativ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)