Bước tới nội dung

reiškti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Động từ

[sửa]

reiškti (ngôi thứ ba hiện tại reiškia, ngôi thứ ba quá khứ reiškė)

  1. Nghĩa là, có nghĩa là.