Bước tới nội dung

reisebyrå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít reisebyrå reisebyrået
Số nhiều reisebyrå, reisebyråer reisebyråa, reisebyråene

reisebyrå

  1. Sở, hãng du lịch.
    Han gikk til et reisebyrå å bestille billetter.

Tham khảo

[sửa]