Bước tới nội dung

reklamere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å reklamere
Hiện tại chỉ ngôi reklamerer
Quá khứ reklamerte
Động tính từ quá khứ reklamert
Động tính từ hiện tại

reklamere

  1. Quảng cáo, đăng quảng cáo.
    å reklamere for noe
    å reklamere med lave priser
  2. Khiếu nại, kêu nài.
    å reklamere (på) en vare

Tham khảo

[sửa]