reklamere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reklamere |
Hiện tại chỉ ngôi | reklamerer |
Quá khứ | reklamerte |
Động tính từ quá khứ | reklamert |
Động tính từ hiện tại | — |
reklamere
- Quảng cáo, đăng quảng cáo.
- å reklamere for noe
- å reklamere med lave priser
- Khiếu nại, kêu nài.
- å reklamere (på) en vare
Tham khảo
[sửa]- "reklamere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)