Bước tới nội dung

kêu nài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kew˧˧ na̤ːj˨˩kew˧˥ naːj˧˧kew˧˧ naːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˥ naːj˧˧kew˧˥˧ naːj˧˧

Động từ

[sửa]

kêu nài

  1. Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần.
    Kêu nài mãi nhưng cũng chẳng được gì.

Tham khảo

[sửa]