relativisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.la.ti.vizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
relativisme /ʁə.la.ti.vizm/ |
relativisme /ʁə.la.ti.vizm/ |
relativisme gđ /ʁə.la.ti.vizm/
Tham khảo
[sửa]- "relativisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)