religió

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan[sửa]

Danh từ[sửa]

religió gc (số nhiều religions)

  1. Tôn giáo, đạo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)