Bước tới nội dung

religiøs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc religiøs
gt religiøst
Số nhiều religiøse
Cấp so sánh
cao

religiøs

  1. Sùng đạo, đạo đức.
    Han er en dypt religiøs mann.
  2. Thuộc về đạo, tôn giáo, tín ngưỡng.
    religiøse skrifter/ritualer/sanger

Tham khảo

[sửa]